Có 2 kết quả:

和緩 hé huǎn ㄏㄜˊ ㄏㄨㄢˇ和缓 hé huǎn ㄏㄜˊ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mild
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax

Từ điển Trung-Anh

(1) mild
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax