Có 2 kết quả:
和緩 hé huǎn ㄏㄜˊ ㄏㄨㄢˇ • 和缓 hé huǎn ㄏㄜˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mild
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mild
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax
(2) gentle
(3) to ease up
(4) to relax
Bình luận 0